拝顔
はいがん「BÁI NHAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gặp (với người khác)
Lung cancer

Bảng chia động từ của 拝顔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝顔する/はいがんする |
Quá khứ (た) | 拝顔した |
Phủ định (未然) | 拝顔しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝顔します |
te (て) | 拝顔して |
Khả năng (可能) | 拝顔できる |
Thụ động (受身) | 拝顔される |
Sai khiến (使役) | 拝顔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝顔すられる |
Điều kiện (条件) | 拝顔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝顔しろ |
Ý chí (意向) | 拝顔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝顔するな |
拝顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝顔
拝顔の栄 はいがんのえい はいがんのさかえ
danh dự (của) việc thấy (xem) (một người)
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
拝 はい
tôn kính
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
拝答 はいとう
đáp lại