拡がり角
ひろがりかく「KHUẾCH GIÁC」
☆ Danh từ
Góc rộng

拡がり角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拡がり角
拡がり ひろがり
sự mở rộng; phạm vi; lan truyền; trải ra
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
曲がり角 まがりかど
đường phố rẽ; con đường quay
拡がる ひろがる
mở rộng, lan rộng
角刈り かくがり
cắt [tóc] kiểu húi cua; cắt húi cua
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
成り角 なりかく
đẩy mạnh giám mục
角切り かくぎり
cắt thành hình vuông; vật cắt hình vuông