Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
曲げ角 まげかく
góc uốn cong
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり道 まがりみち
đường rẽ
鼻曲がり はなまがり
mũi cong