拡大解釈
かくだいかいしゃく「KHUẾCH ĐẠI GIẢI THÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải nghĩa rộng ra

Bảng chia động từ của 拡大解釈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拡大解釈する/かくだいかいしゃくする |
Quá khứ (た) | 拡大解釈した |
Phủ định (未然) | 拡大解釈しない |
Lịch sự (丁寧) | 拡大解釈します |
te (て) | 拡大解釈して |
Khả năng (可能) | 拡大解釈できる |
Thụ động (受身) | 拡大解釈される |
Sai khiến (使役) | 拡大解釈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拡大解釈すられる |
Điều kiện (条件) | 拡大解釈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拡大解釈しろ |
Ý chí (意向) | 拡大解釈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拡大解釈するな |
拡大解釈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拡大解釈
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
拡大 かくだい
sự mở rộng; sự tăng lên; sự lan rộng
メタファイル解釈系 メタファイルかいしゃくけい
bộ thông dịch siêu tệp
文法解釈 ぶんぽうかいしゃく
sự giải thích ngữ pháp
解釈する かいしゃく かいしゃくする
đoán
契約解釈 けいやくかいしゃく
giải thích hợp đồng.
有権解釈 ゆうけんかいしゃく
sự giải thích chính thức hoặc xây dựng (e.g., (của) một pháp luật)