Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大衆路線 たいしゅうろせん
đường lối bình dân
X線像拡大 Xせんぞーかくだい
phóng đại tia x
拡大 かくだい
sự mở rộng; sự tăng lên; sự lan rộng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
エックスせん エックス線
tia X; X quang