拭き取り用クロス
ふきとりようクロス
☆ Danh từ
Khăn lau
拭き取り用クロス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拭き取り用クロス
拭き取り用バフ ふきとりようバフ
dụng cụ đánh bóng lau chùi
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
クロス取引 クロスとりひき
Giao Dịch Chứng Khoán Chéo
焼け取り専用クロス やけとりせんようクロス
vải lau chuyên dụng để loại bỏ gỉ sét
拭き取る ふきとる
lau chùi
窓用クロス まどようクロス
vải lau kính cửa sổ
クロス クロース クロス
chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
クロス積 クロスせき
tích chéo