焼け取り専用クロス
やけとりせんようクロス
☆ Danh từ
Vải lau chuyên dụng để loại bỏ gỉ sét
焼け取り専用クロス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼け取り専用クロス
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
拭き取り用クロス ふきとりようクロス
khăn lau
クロス取引 クロスとりひき
Giao Dịch Chứng Khoán Chéo
読み取り専用 よみとりせんよう
chỉ đọc (không thể xóa )
読取り専用ファイルシステム よみとりせんようファイルシステム
hệ thống file chỉ đọc
窓用クロス まどようクロス
vải lau kính cửa sổ
読取専用cd よみとりせんようCD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み取り専用モード よみとりせんようモード
chế độ chỉ đọc