勢力拮抗
せいりょくきっこう「THẾ LỰC KHÁNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Struggle for supremacy between evenly-matched forces (parties)

Bảng chia động từ của 勢力拮抗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勢力拮抗する/せいりょくきっこうする |
Quá khứ (た) | 勢力拮抗した |
Phủ định (未然) | 勢力拮抗しない |
Lịch sự (丁寧) | 勢力拮抗します |
te (て) | 勢力拮抗して |
Khả năng (可能) | 勢力拮抗できる |
Thụ động (受身) | 勢力拮抗される |
Sai khiến (使役) | 勢力拮抗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勢力拮抗すられる |
Điều kiện (条件) | 勢力拮抗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勢力拮抗しろ |
Ý chí (意向) | 勢力拮抗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勢力拮抗するな |
勢力拮抗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勢力拮抗
戦力拮抗 せんりょくきっこう
struggle for supremacy between evenly-matched armies (teams)
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
抵抗勢力 ていこうせいりょく
lưc lượng chống đối, lực lượng đối lập, các phần tử đối lập
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
拮抗筋 きっこうきん
cơ đối kháng
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone
勢力 せいりょく
thế lực.