戦力拮抗
せんりょくきっこう「CHIẾN LỰC KHÁNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Struggle for supremacy between evenly-matched armies (teams)

Bảng chia động từ của 戦力拮抗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戦力拮抗する/せんりょくきっこうする |
Quá khứ (た) | 戦力拮抗した |
Phủ định (未然) | 戦力拮抗しない |
Lịch sự (丁寧) | 戦力拮抗します |
te (て) | 戦力拮抗して |
Khả năng (可能) | 戦力拮抗できる |
Thụ động (受身) | 戦力拮抗される |
Sai khiến (使役) | 戦力拮抗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戦力拮抗すられる |
Điều kiện (条件) | 戦力拮抗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戦力拮抗しろ |
Ý chí (意向) | 戦力拮抗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戦力拮抗するな |
戦力拮抗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦力拮抗
勢力拮抗 せいりょくきっこう
struggle for supremacy between evenly-matched forces (parties)
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
拮抗筋 きっこうきん
cơ đối kháng
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone
抗戦 こうせん
kháng chiến.
麻薬拮抗剤 まやくきっこーざい
chất đối kháng ma tuý
抗力 こうりょく
lực cản