くさく
Composing haiku poems

くさく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くさく
くさく
composing haiku poems
句作
くさく
biên soạn những bài thơ haiku
Các từ liên quan tới くさく
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
sợi trục, axon
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp
悪策 あくさく
chính sách, kế hoạch không được chuẩn bị kỹ
側索 そくさく
phần bên của tủy sống
画策 かくさく
kết hoạch, việc lập kế hoạch; lên sơ đồ; thao diễn