拷問する
ごうもんする「KHẢO VẤN」
Hạch hỏi.

拷問する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拷問する
拷問 ごうもん
sự tra tấn
拷問台 ごうもんだい
cái giá
拷問具 ごうもんぐ
dụng cụ tra tấn
拷問にかける ごうもんにかける
tra tấn.
拷問禁止条約 ごうもんきんしじょうやく
United Nations Convention Against Torture (1987)
拷問等禁止条約 ごうもんとうきんしじょうやく
Convention against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment
拷器 ごうき
những dụng cụ (của) sự tra tấn
拷責 ごうせき
tra tấn