Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
拷問 ごうもん
sự tra tấn
拷責 ごうせき
tra tấn
拷訊 ごうじん
拷問台 ごうもんだい
cái giá
拷問具 ごうもんぐ
dụng cụ tra tấn
拷問する ごうもんする
hạch hỏi.