Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
多対多 たたいた
nhiều...  nhiều
多 た
nhiều
多種多面 たしゅためん
đa chủng loại, đa phương diện
多岐多様 たきたよう
phong phú đa dạng