Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拼音入力方法
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
方音 ほうおん
phát âm đặc trưng vùng miền
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
音力 おんりょく おとつとむ
sức mạnh (của) tiếng nói
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
音声入力装置 おんせいにゅうりょくそうち
bộ phận vào tiếng nói
法音 ほうおん
tiếng rao giảng, tiếng tụng kinh