法音
ほうおん「PHÁP ÂM」
☆ Danh từ
Tiếng rao giảng, tiếng tụng kinh

法音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)