方音
ほうおん「PHƯƠNG ÂM」
☆ Danh từ
Phát âm đặc trưng vùng miền

方音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
方向音痴 ほうこうおんち
sự không có cảm giác về phương hướng, sự không xác định được phương hướng, sự mất phương hướng; người không xác định được phương hướng