Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持ち上げ もちあげ
Nâng cấp
持ち上げる もちあげる
bốc
凝結 ぎょうけつ
sự ngưng kết; sự ngưng đọng; đông kết; ngưng kết; ngưng tụ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
持ち逃げ もちにげ
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
身上持ち しんしょうもち しんじょうもち
người quản gia tốt
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion