持ち切り
もちきり「TRÌ THIẾT」
☆ Danh từ
Chủ đề nóng; nói (của) thành phố

持ち切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち切り
持ち切る もちきる
để giữ mọi thứ trong khi; để không nói về cái gì nhưng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
持ちきり もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố
持ち回り もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
取り持ち とりもち
sự điều đình; trò giải trí
持ち帰り もちかえり
Mang về (các thứ như thức ăn)
持ち もち
sự cầm nắm
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.