持ち帰る
もちかえる「TRÌ QUY」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Mang về, cầm về

Bảng chia động từ của 持ち帰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち帰る/もちかえるる |
Quá khứ (た) | 持ち帰った |
Phủ định (未然) | 持ち帰らない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち帰ります |
te (て) | 持ち帰って |
Khả năng (可能) | 持ち帰れる |
Thụ động (受身) | 持ち帰られる |
Sai khiến (使役) | 持ち帰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち帰られる |
Điều kiện (条件) | 持ち帰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち帰れ |
Ý chí (意向) | 持ち帰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち帰るな |
持ち帰る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち帰る
持ち帰り もちかえり
Mang về (các thứ như thức ăn)
お持ち帰り おもちかえり
tình một đêm
持って帰る もってかえる
mang về.
持ち帰り残業 もちかえりざんぎょう
sự tăng ca tại nhà
持ち去る もちさる
dọn đi.
持ち寄る もちよる
để tụ lại (mang cái gì đó); để tụ lại (để trao đổi cái gì đó)
持ち切る もちきる
để giữ mọi thứ trong khi; để không nói về cái gì nhưng
持ち回る もちまわる
để mang quanh