Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持ち手/ショルダー/口金 もちて/ショルダー/くちがね
cán xách/ vai/ khóa miệng
手提げ持ち手付き てさげげもちてつきき
Có tay cầm xách
手持ち てもち
việc nắm giữ
手持ち品 てもちひん
hàng có sẵn
手持ちルーペ てもちルーペ
kính lúp cầm tay
手持ち受注 てもちじゅちゅう
đơn hàng chưa thực hiện.
手持ち現金 てもちげんきん
tiền mặt có sẵn
持ち もち
sự cầm nắm