Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手提げ持ち手付き
てさげげもちてつきき
Có tay cầm xách
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手提げ てさげ
Túi xách
手提げ籠 てさげかご
giỏ cầm tay
手提げ袋 てさげぶくろ
手提げ鞄 てさげかばん
cặp (kẹp giấy tờ tài liệu).
Đăng nhập để xem giải thích