持ち方
もちかた「TRÌ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Cách cầm, nắm, giữ

持ち方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
持ち もち
sự cầm nắm
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
部屋持ちの親方 へやもちのおやかた
huấn luyện viên sở hữu sàn thi đấu của riêng mình
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân
片持ち かたもち
mút chìa đỡ bao lơn