Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
持ち もち
sự cầm nắm
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
船待ち ふなまち
đợi một ship để rời khỏi
持ち歌 もちうた
một có (bài hát) danh mục
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng