Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持宝院
宝蔵院流 ほうぞういんりゅう
trường phái thương thuật Hozoin
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
鎌宝蔵院流 かまほうぞういんりゅう
thương thuật Hozoin (phái thương thuật Nhật Bản sử dụng ngọn thương chữ thập do Hōzō-in Kakuzenbō In-ei, một tăng binh của chùa Kōfuku-ji ở Nara khai sáng)
宝の持ち腐れ たからのもちぐされ
có bảo bối mà không biết dùng
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)