Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持明院家
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家持ち いえもち
người chủ nhà
持ち家 もちいえ
sở hữu ngôi nhà
発明家 はつめいか
Nhà phát minh
家畜病院 かちくびょういん
bệnh viện cho gia súc
家族持ち かぞくもち
người có gia đình, người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình