発明家
はつめいか「PHÁT MINH GIA」
☆ Danh từ
Nhà phát minh
発明家
は
自分
の
発明品
が
生
み
出
した
利益
の
十分
の
一
の
報酬
も
受
け
取
ってはこなかった
Các nhà phát minh không hề nhận thù lao nào đối với những lợi ích sinh ra từ sản phẩm phát minh của họ.
発明家
は
自分
の
発明
の
特許
を
申請
した
Nhà phát minh xin chứng nhận chủ quyền cho phát minh của mình. .

発明家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発明家
発明 はつめい
sự phát minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
発展家 はってんか
Một người hoạt động rộng rãi