Kết quả tra cứu 発明家
Các từ liên quan tới 発明家
発明家
はつめいか
「PHÁT MINH GIA」
☆ Danh từ
◆ Nhà phát minh
発明家
は
自分
の
発明品
が
生
み
出
した
利益
の
十分
の
一
の
報酬
も
受
け
取
ってはこなかった
Các nhà phát minh không hề nhận thù lao nào đối với những lợi ích sinh ra từ sản phẩm phát minh của họ.
発明家
は
自分
の
発明
の
特許
を
申請
した
Nhà phát minh xin chứng nhận chủ quyền cho phát minh của mình. .

Đăng nhập để xem giải thích