Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持明院家行
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家持ち いえもち
người chủ nhà
持ち家 もちいえ
sở hữu ngôi nhà
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.