Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
持ち家 もちいえ
sở hữu ngôi nhà
家持ち いえもち
người chủ nhà
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.