持続
じぞく「TRÌ TỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kéo dài; kéo dài.
持続性狭心症
Bệnh hẹp van tim kéo dài
持続性慢性肝炎
Bệnh viêm gan mãn tính kéo dài
持続性
うっ
血性心不全
Chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài .

Từ đồng nghĩa của 持続
noun
Từ trái nghĩa của 持続
Bảng chia động từ của 持続
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持続する/じぞくする |
Quá khứ (た) | 持続した |
Phủ định (未然) | 持続しない |
Lịch sự (丁寧) | 持続します |
te (て) | 持続して |
Khả năng (可能) | 持続できる |
Thụ động (受身) | 持続される |
Sai khiến (使役) | 持続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持続すられる |
Điều kiện (条件) | 持続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持続しろ |
Ý chí (意向) | 持続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持続するな |
持続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持続
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
持続性 じぞくせい
tính bền, tính lâu bền
持続力 じぞくりょく
tính bền, tính lâu bền
持続的 じぞくてき
mang tính liên tục
妊娠持続 にんしんじぞく
dưỡng thai
持続可能 じぞくかのう
bền vững
持続時間 じぞくじかん
khoảng thời gian
持続感染者 じぞくかんせんしゃ
người mang mầm bệnh