Các từ liên quan tới 持続可能な航空燃料
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
持続可能 じぞくかのう
bền vững
航空燃料 こうくうねんりょう
nhiên liệu dành cho máy bay, xăng máy bay
持続可能セルレート じぞくかのうセルレート
tỉ lệ ô có thể chịu được
持続可能性 じぞくかのうせい
tính bền vững