Các từ liên quan tới 持続可能な開発のための2030アジェンダ
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
持続可能な開発 じぞくかのうなかいはつ
phát triển bền vững
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
持続可能 じぞくかのう
bền vững
持続可能セルレート じぞくかのうセルレート
tỉ lệ ô có thể chịu được
持続可能性 じぞくかのうせい
tính bền vững
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
アジェンダ アジェンダ
chương trình nghị sự