Các từ liên quan tới 持続性性喚起症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh
持続性 じぞくせい
tính bền, tính lâu bền
急性冠症候群 きゅうせいかんしょうこうぐん
hội chứng mạch vành cấp