Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持込馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân
持込み もちこみ
mang đi, mang theo (thức ăn và đồ uống)
持ち込み もちこみ
Mang theo, mang vào; mang đồ ăn vào trong quán
持ち込む もちこむ
đưa vào
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
持ち込み可 もちこ みか
Được phép mang vào, mang theo (dùng để nói về việc mang tài liệu vào phòng thi)
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi