持込み
もちこみ「TRÌ 」
Mang đi, mang theo (thức ăn và đồ uống)

持込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持込み
持ち込む もちこむ
đưa vào
持ち込み もちこみ
Mang theo, mang vào; mang đồ ăn vào trong quán
持ち込み可 もちこ みか
Được phép mang vào, mang theo (dùng để nói về việc mang tài liệu vào phòng thi)
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
尻を持ち込む しりをもちこむ
to bring a complaint to a person (who is responsible for the problem)
機内持ち込み きないもちこみ
việc mang đồ lên máy bay
持ち込み褥瘡 もちこみじょくそう
loét điểm tỳ
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.