持針器
じしんき じしんうつわ「TRÌ CHÂM KHÍ」
☆ Danh từ
Kẹp kim
(một dụng cụ y tế được sử dụng để giữ kim trong các thủ thuật y tế như khâu vết thương hoặc phẫu thuật)
持針器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持針器
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
モリンバー(抜針器) モリンバー(ばっしんき)
dụng cụ rút ghim (dụng cụ được sử dụng để rút các ghim đã được đóng vào vật liệu, chẳng hạn như giấy, bìa, kim loại)
針回収容器 はりかいしゅうようき
hộp đựng kim tiêm đã qua sử dụng:
kim
針 はり ち
châm
電極保持器 でんきょくほじうつわ
bộ giữ điện cực
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim