Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指(し)切る
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
指定する してい していする
ấn định
指示する しじ しじする
trỏ
指令する しれいする
phán truyền.
指導する しどう しどうする
cai
指名する しめい
đặt tên; gọi tên; bổ nhiệm; cử.