Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指し物師 さしものし
thợ đóng tủ, bàn, ghế,...
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
物指し ものさし
cái thước đo; đo
指物 さしもの
cabinetwork, joinery
物指 ものさし ものゆび
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.