指す
さす「CHỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Dâng lên
杯
を
指
す
Dâng rượu
Nhằm hướng
東
を
指
して
進
む
Nhằm hướng đông mà tiến
Chỉ ra; chỉ ra
道
を
指
す
Chỉ đường

Từ đồng nghĩa của 指す
verb
Bảng chia động từ của 指す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指す/さすす |
Quá khứ (た) | 指した |
Phủ định (未然) | 指さない |
Lịch sự (丁寧) | 指します |
te (て) | 指して |
Khả năng (可能) | 指せる |
Thụ động (受身) | 指される |
Sai khiến (使役) | 指させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指す |
Điều kiện (条件) | 指せば |
Mệnh lệnh (命令) | 指せ |
Ý chí (意向) | 指そう |
Cấm chỉ(禁止) | 指すな |
指す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指す
目指す めざす
nhắm vào
名指す なざす
gọi tên, đặt tên
掌を指す たなごころをさす しょうをさす
to be obvious, to be obviously correct, to point to one's palm
将棋を指す しょうぎをさす
to play shogi
方向を指す ほうこうをさす
chỉ về hướng
図星を指す ずぼしをさす
đoán đúng, đoán trúng, đoán chính xác
後ろ指を指す うしろゆびをさす
Chỉ trích sau lưng, nói về ai đó đằng sau lưng họ
頂上を目指す ちょうじょうをめざす
mục đích lấy điểm cao