目指す
めざす「MỤC CHỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhắm vào
Thèm muốn.

Từ đồng nghĩa của 目指す
verb
Bảng chia động từ của 目指す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目指す/めざすす |
Quá khứ (た) | 目指した |
Phủ định (未然) | 目指さない |
Lịch sự (丁寧) | 目指します |
te (て) | 目指して |
Khả năng (可能) | 目指せる |
Thụ động (受身) | 目指される |
Sai khiến (使役) | 目指させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目指す |
Điều kiện (条件) | 目指せば |
Mệnh lệnh (命令) | 目指せ |
Ý chí (意向) | 目指そう |
Cấm chỉ(禁止) | 目指すな |
目指す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目指す
頂上を目指す ちょうじょうをめざす
mục đích lấy điểm cao
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
マス目 マス目
chỗ trống
目指 めざし
tập trung vào; làm lốm đốm; tầm nhìn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ