Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頂上を目指す
ちょうじょうをめざす
mục đích lấy điểm cao
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
目指す めざす
nhắm vào
頂上 ちょうじょう
đỉnh
マス目 マス目
chỗ trống
目指 めざし
tập trung vào; làm lốm đốm; tầm nhìn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
掌を指す たなごころをさす しょうをさす
to be obvious, to be obviously correct, to point to one's palm
指を離す ゆびをはなす
to let go
Đăng nhập để xem giải thích