Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指値を取り消すな
さしねをとりけすな
(châm ngôn thị trường) đừng hủy bỏ giá giới hạn
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
取り消す とりけす
xóa bỏ.
結婚を取り消す けっこんをとりけす
từ mẫu.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指値 さしね
chào giá
取消 とりけし
hủy.
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
取り消し とりけし
sự thủ tiêu; sự gạch bỏ; sự loại bỏ
Đăng nhập để xem giải thích