Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指出毬亜
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
毬 いが かさ
Quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
毬果 きゅうか まりはて
(quả thông) hình nón
松毬 まつぼっくり
pinecone
ゴム毬 ゴムまり
quả bóng cao su
毬栗 いがぐり
hạt dẻ trong vỏ