運用指図
うんよーさしず「VẬN DỤNG CHỈ ĐỒ」
Phương hướng hoạt động
Hướng dẫn vận hành
運用指図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運用指図
用船指図 ようせんさしず
giấy ủy thác thuê tàu.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指図 さしず
dặn dò
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
運指 うんし うんゆび
sờ nắn ((của) một dụng cụ âm nhạc)
指し図 さしず
sự chỉ dẫn; chỉ dẫn.
指了図 しりょうず ゆびりょうず
chấm dứt vị trí trò chơi
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip