指定文字そろえ
していもじそろえ
☆ Danh từ
Căn chỉnh các ký tự được chỉ định

指定文字そろえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指定文字そろえ
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
指文字 しもんじ ゆびもじ
ngôn ngữ cử chỉ
添字指定 そえじしてい
sự đánh chỉ số
文字定数 もじていすう
ký tự không phải số
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
名前指定文字参照 なまえしていもじさんしょう
tham chiếu ký tự có tên
数値指定文字参照 すうちしていもじさんしょう
tham chiếu ký tự số
文書型指定 ぶんしょがたしてい
chỉ định lại tài liệu