指定
してい「CHỈ ĐỊNH」
Chỉ định
指定席
が
取
れなかったので、
自由席
で
行
くより
仕方
がない。
Vì không thể lấy ghế ngồi chỉ định được nên không còn cách nào phải đi bằng ghế tự do.
指定貨幣
Đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng) .
指定
する
時間
と
指定
する
場所
に
集
まること
Tập hợp đúng thời gian và địa điểm đã chỉ định trước
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chỉ định
指定
する
時間
と
指定
する
場所
に
集
まること
Tập hợp đúng thời gian và địa điểm đã chỉ định trước

Từ đồng nghĩa của 指定
noun
Bảng chia động từ của 指定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指定する/していする |
Quá khứ (た) | 指定した |
Phủ định (未然) | 指定しない |
Lịch sự (丁寧) | 指定します |
te (て) | 指定して |
Khả năng (可能) | 指定できる |
Thụ động (受身) | 指定される |
Sai khiến (使役) | 指定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指定すられる |
Điều kiện (条件) | 指定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指定しろ |
Ý chí (意向) | 指定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指定するな |