Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指宿駅
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
指定駅 していえき
ga chỉ định.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
指定駅引渡し していえきひきわたし
giao tại ga chỉ định.
指 ゆび および おゆび
ngón