Kết quả tra cứu 指導者
Các từ liên quan tới 指導者
指導者
しどうしゃ
「CHỈ ĐẠO GIẢ」
◆ Lãnh đạo
指導者
たちは
会議
のために
パリ
に
集
まった。
Các nhà lãnh đạo đã tập hợp tại Paris cho một cuộc họp.
指導者
という
職
にあって、
無責任
に
働
いていたとは
許
せない。
Ở chức vụ lãnh đạo mà lại làm việc vô trách nhiệm, thật không thể tha thứ được.
指導者
がそんなに
不公平
では
誰
も
尊重
しません。
Nếu lãnh đạo mà bất công như thế thì sẽ không ai tôn trọng cả.
◆ Cố vấn
◆ Thủ lĩnh
指導者
が
死
んだ
時
、
人々
は
彼
の
死体
を
大
きな
墓
に
安置
した。
Khi thủ lĩnh của họ qua đời, họ đã đặt thi thể của ông trong một ngôi mộ lớn.
☆ Danh từ
◆ Lãnh tụ
◆ Thủ lĩnh.
指導者
が
死
んだ
時
、
人々
は
彼
の
死体
を
大
きな
墓
に
安置
した。
Khi thủ lĩnh của họ qua đời, họ đã đặt thi thể của ông trong một ngôi mộ lớn.

Đăng nhập để xem giải thích