指導的
しどうてき「CHỈ ĐẠO ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Leading (e.g. role), instructive, guiding

指導的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指導的
指導 しどう
hướng dẫn
精神的指導者 せいしんてきしどうしゃ
người lãnh đạo tinh thần
政治的指導者 せいじてきしどうしゃ
người lãnh đạo chính trị
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導標 しどうひょう
bảng chỉ dẫn
指導書 しどうしょ
bản chỉ đạo
指導力 しどうりょく
một có sự dẫn đầu (qua nhóm);(thiếu) những chất lượng dẫn đầu
指導部 しどうぶ
Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo