最高指導者
さいこうしどうしゃ
☆ Danh từ
Người lãnh đạo tối cao; người lãnh đạo tận cùng

最高指導者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最高指導者
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指導者 しどうしゃ
lãnh tụ
野党指導者 やとうしどうしゃ
nhà lãnh đạo đối lập, người đứng đầu đảng đối lập
極右指導者 きょくうしどうしゃ
người lãnh đạo xa - phải(đúng)
指導 しどう
hướng dẫn
最高責任者 さいこうせきにんしゃ
người chịu trách nhiệm cao nhất
精神的指導者 せいしんてきしどうしゃ
người lãnh đạo tinh thần
政治的指導者 せいじてきしどうしゃ
người lãnh đạo chính trị