Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
称呼 しょうこ
tên, tên gọi; sự gọi tên
呼称 こしょう
gọi bằng tên
指呼 しこ
ra hiệu bằng tay
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
対称差 たいしょうさ
sự khác biệt đối xứng
人差指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
指差し ゆびさし ゆびざし
trỏ.
指差す ゆびさす
chỉ