指弾
しだん「CHỈ ĐÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tấn công; lời phê bình; sự trách mắng; rejection; sự khinh bỉ

Từ đồng nghĩa của 指弾
noun
Bảng chia động từ của 指弾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指弾する/しだんする |
Quá khứ (た) | 指弾した |
Phủ định (未然) | 指弾しない |
Lịch sự (丁寧) | 指弾します |
te (て) | 指弾して |
Khả năng (可能) | 指弾できる |
Thụ động (受身) | 指弾される |
Sai khiến (使役) | 指弾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指弾すられる |
Điều kiện (条件) | 指弾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指弾しろ |
Ý chí (意向) | 指弾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指弾するな |
指弾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指弾
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
一弾指 いちだんし いったんじ
trong tích tắc
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.